Chi tiết chữ kanji 眦
Hán tự
眦
- TÍ, XẢI, TRẠIKunyomi
まなじりめじり
Onyomi
セイシサイシセイ
Số nét
11
Nghĩa
Giản thể của chữ 眥
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 眥
- Giản thể của chữ 眥
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
眦
- TÍ, XẢI, TRẠIVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|