Chi tiết chữ kanji 着弾距離
Hán tự
距
- CỰKunyomi
へだ.たるけづめ
Onyomi
キョ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
⻊ 巨 CỰ
Nghĩa
Cựa gà. Khoảng cách nhau. Chống cự, cùng nghĩa với chữ [拒]. Lớn. Đến.
Giải nghĩa
- Cựa gà.
- Cựa gà.
- Khoảng cách nhau. Như tương cự tam thốn [相距三寸] cách nhau ba tấc.
- Chống cự, cùng nghĩa với chữ [拒].
- Lớn.
- Đến.
Onyomi