Chi tiết chữ kanji 睇視
Hán tự
睇
- THÊ, ĐÊOnyomi
テイダイ
Số nét
12
Nghĩa
Hé mắt nhìn. Cũng đọc là chữ đê. Bạch Cư Dị [白居易] : Hàm tình ngưng thế tạ quân vương [含情凝睇謝君王] (Trường hận ca [長恨歌]) Chứa chan tình cảm, nàng nhìn đăm đăm, cảm tạ quân vương.
Giải nghĩa
- Hé mắt nhìn. Cũng đọc là chữ đê. Bạch Cư Dị [白居易] : Hàm tình ngưng thế tạ quân vương [含情凝睇謝君王] (Trường hận ca [長恨歌]) Chứa chan tình cảm, nàng nhìn đăm đăm, cảm tạ quân vương.
- Hé mắt nhìn. Cũng đọc là chữ đê. Bạch Cư Dị [白居易] : Hàm tình ngưng thế tạ quân vương [含情凝睇謝君王] (Trường hận ca [長恨歌]) Chứa chan tình cảm, nàng nhìn đăm đăm, cảm tạ quân vương.