Chi tiết chữ kanji 睢寧県
Hán tự
睢
- TUY, HUYKunyomi
みあ.げる
Onyomi
キケイケスイ
Số nét
13
Nghĩa
Tư tuy [恣睢] lườm hoài. Sông Tuy. Một âm là huy.
Giải nghĩa
- Tư tuy [恣睢] lườm hoài.
- Tư tuy [恣睢] lườm hoài.
- Sông Tuy.
- Một âm là huy. Trợn mắt, ngước mắt.
睢
- TUY, HUY