Chi tiết chữ kanji 睥睨
Hán tự
睥
- BỄKunyomi
ながしめみ.る
Onyomi
ヘイ
Số nét
13
Bộ
卑 TI 目 MỤC
Nghĩa
Bễ nghễ [睥睨] lét trông, trông nghiêng. Cái thành ngắn trên tường.
Giải nghĩa
- Bễ nghễ [睥睨] lét trông, trông nghiêng.
- Bễ nghễ [睥睨] lét trông, trông nghiêng.
- Cái thành ngắn trên tường.
Onyomi
ヘイ
睥睨 | へいげい | Liếc nhìn |