Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 睦成
Hán tự
睦
- MỤC
Kunyomi
むつ.まじい
むつ.む
むつ.ぶ
Onyomi
ボク
モク
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
目
MỤC
坴
Phân tích
Nghĩa
Hòa kính, tin, thân.
Giải nghĩa
Hòa kính, tin, thân.
Hòa kính, tin, thân.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むつ.まじい
睦まじい
むつまじい
Hài hoà
仲睦まじい
なかむつまじい
Hài hoà
Onyomi
ボク
和睦
わぼく
Sự hoà giải
親睦
しんぼく
Sự thân thiết
親睦会
しんぼくかい
Buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
Kết quả tra cứu kanji
睦
MỤC
成
THÀNH