Chi tiết chữ kanji 睿宗 (高麗王)
Hán tự
睿
- DUỆKunyomi
あき.らか
Onyomi
エイ
Số nét
14
Bộ
眘 冖 MỊCH 卜 BẶC
Nghĩa
Sáng suốt, hiểu tới chỗ sâu xa. Như thông minh duệ trí [聰明睿智] thông minh sáng suốt.
Giải nghĩa
- Sáng suốt, hiểu tới chỗ sâu xa. Như thông minh duệ trí [聰明睿智] thông minh sáng suốt.
- Sáng suốt, hiểu tới chỗ sâu xa. Như thông minh duệ trí [聰明睿智] thông minh sáng suốt.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 睿智 | DUỆ TRÍ | tính khôn ngoan |