Chi tiết chữ kanji 瞋恚の炎
Hán tự
恚
- KHUỂKunyomi
いか.る
Onyomi
イ
Số nét
10
Nghĩa
Tức giận, bảo người ta không nghe mang lòng tức giận gọi là khuể.
Giải nghĩa
- Tức giận, bảo người ta không nghe mang lòng tức giận gọi là khuể.
- Tức giận, bảo người ta không nghe mang lòng tức giận gọi là khuể.