Chi tiết chữ kanji 瞳のメロディ
Hán tự
瞳
- ĐỒNGKunyomi
ひとみ
Onyomi
ドウトウ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
童 ĐỒNG 目 MỤC
Nghĩa
Lòng tử, con ngươi. Vô tâm nhìn thẳng, đờ mắt.
Giải nghĩa
- Lòng tử, con ngươi.
- Lòng tử, con ngươi.
- Vô tâm nhìn thẳng, đờ mắt.
瞳
- ĐỒNG