Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 矢巾パーキングエリア
Hán tự
巾
- CÂNKunyomi
おお.いちきりきれ
Onyomi
キンフク
Số nét
3
Nghĩa
Cái khăn. Mũ bịt đầu, học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí [頭巾氣].
Giải nghĩa
- Cái khăn.
- Cái khăn.
- Mũ bịt đầu, học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí [頭巾氣].
Onyomi