Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 矮小渦巻銀河
Hán tự
矮
- ẢI, NỤY
Kunyomi
ひく.い
Onyomi
ワイ
アイ
Số nét
13
Bộ
矢
THỈ
委
ỦY
Phân tích
Nghĩa
Thấp bé, người lùn. Hèn kém, thấp hẹp.
Giải nghĩa
Thấp bé, người lùn.
Thấp bé, người lùn.
Hèn kém, thấp hẹp. Ta quen gọi là chữ nụy.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ワイ
矮躯
わいく
Tầm vóc nhỏ
矮小
わいしょう
Nhỏ xíu
矮小な
わいしょうな
Nhỏ
Kết quả tra cứu kanji
矮
ẢI, NỤY
銀
NGÂN
河
HÀ
渦
QUA, OA
小
TIỂU
巻
QUYỂN