Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 石塊
Hán tự
塊
- KHỐIKunyomi
かたまりつちくれ
Onyomi
カイケ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
鬼 QUỶ 土 THỔ
Nghĩa
Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối. Khối nhiên [塊然] lù vậy.
Giải nghĩa
- Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối. Như băng khối [冰塊] tảng băng.
- Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối. Như băng khối [冰塊] tảng băng.
- Khối nhiên [塊然] lù vậy. Đứng trơ trọi một mình không cầu chi gọi là khối nhiên.