Chi tiết chữ kanji 石岡亨
Hán tự
亨
- HANH, HƯỞNG, PHANHKunyomi
とお.る
Onyomi
コウキョウホウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
亠 ĐẦU 口 KHẨU 了 LIỄU
Nghĩa
Thông. Một âm là hưởng. Lại một âm là phanh.
Giải nghĩa
- Thông. Như thời vận hanh thông [時運亨通] thời vận thịnh đạt, trôi chảy.
- Thông. Như thời vận hanh thông [時運亨通] thời vận thịnh đạt, trôi chảy.
- Một âm là hưởng. Hưởng thụ. Như công dụng hưởng vu thiên tử [公用亨于天子] tước công được Thiên tử thết yến.
- Lại một âm là phanh. Nấu nướng. Như đại phanh dĩ dưỡng thánh hiền [大亨以養聖賢] nấu nướng nhiều thứ để nuôi thánh hiền.