Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 石川瑠華
Hán tự
瑠
- LƯU
Onyomi
ル
リュウ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
留
LƯU
王
VƯƠNG
Phân tích
Nghĩa
Ngọc lưu ly
Giải nghĩa
Ngọc lưu ly
Ngọc lưu ly
Onyomi
ル
瑠璃
るり
Đá da trời
浄瑠璃
じょうるり
Kịch ba-lat
瑠璃色
るりいろ
Xanh da trời
瑠璃唐草
るりからくさ
Màu xanh đứa trẻ -e vâng (tên (của) cây)
操浄瑠璃
みさおじょうるり
Diễn rối
Kết quả tra cứu kanji
瑠
LƯU
華
HOA, HÓA
石
THẠCH
川
XUYÊN