Chi tiết chữ kanji 石抹査剌
Hán tự
剌
- LẠTKunyomi
もと.る
Onyomi
ラツ
Số nét
9
Bộ
刂 ĐAO 束 THÚC
Nghĩa
Trái. Cá nhảy gọi là bạt lạt [跋剌], cũng gọi là bát lạt [潑剌].
Giải nghĩa
- Trái. Như quai lạt [乖剌] ngang trái.
- Trái. Như quai lạt [乖剌] ngang trái.
- Cá nhảy gọi là bạt lạt [跋剌], cũng gọi là bát lạt [潑剌].