Chi tiết chữ kanji 石淵ダム
Hán tự
淵
- UYÊNKunyomi
ふちかた.いはなわ
Onyomi
エンカクコウ
Số nét
12
Bộ
氵 THỦY 片 PHIẾN 爿 TƯỜNG
Nghĩa
Cái vực. Sâu.
Giải nghĩa
- Cái vực.
- Cái vực.
- Sâu. Như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm [淵深] hay uyên bác [淵博], v.v.
Onyomi
淵
- UYÊN