Chi tiết chữ kanji 石灰沈着性腱板炎
Hán tự
腱
- KIỆN, KIÊNOnyomi
ケンキン
Số nét
13
Bộ
⺼ 建 KIẾN
Nghĩa
Đầu gân. Như chỗ đầu gân các giống vật nấu làm đồ ăn ngon, ta gọi là sụn. Cũng đọc là chữ kiên.
Giải nghĩa
- Đầu gân. Như chỗ đầu gân các giống vật nấu làm đồ ăn ngon, ta gọi là sụn. Cũng đọc là chữ kiên.
- Đầu gân. Như chỗ đầu gân các giống vật nấu làm đồ ăn ngon, ta gọi là sụn. Cũng đọc là chữ kiên.
Onyomi