Chi tiết chữ kanji 石狩 -無辜の民-
Hán tự
辜
- CÔKunyomi
つみ
Onyomi
コ
Số nét
12
Nghĩa
Tội. Cô phụ [辜負] phụ lòng. Mổ phanh muôn sinh. Ngăn, cản. Ắt phải. Họ Cô.
Giải nghĩa
- Tội. Như vô cô [無辜] không tội.
- Tội. Như vô cô [無辜] không tội.
- Cô phụ [辜負] phụ lòng.
- Mổ phanh muôn sinh.
- Ngăn, cản.
- Ắt phải.
- Họ Cô.
Onyomi
コ
無辜 | むこ | Sự vô tội |