Chi tiết chữ kanji 石筍
Hán tự
筍
- DUẨN, TẤNKunyomi
たけのこたかんな
Onyomi
ジュンシュンイン
Số nét
12
Bộ
旬 TUẦN ⺮
Nghĩa
Măng tre. Cái sà ngang để treo chuông khánh. Một âm là tấn.
Giải nghĩa
- Măng tre.
- Măng tre.
- Cái sà ngang để treo chuông khánh.
- Một âm là tấn. Cái xe bằng trúc.
- Dị dạng của chữ 笋
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi