Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 石聡
Hán tự
聡
- THÔNG
Kunyomi
さと.い
みみざと.い
Onyomi
ソウ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
公
CÔNG
心
TÂM
耳
NHĨ
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ thông [聰].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thông [聰].
Tục dùng như chữ thông [聰].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さと.い
利に聡い
りにさとい
Đánh thức sự quan tâm
耳聡い
みみさとい
Có tai nhọn
Onyomi
ソウ
聡明
そうめい
Tính khôn ngoan
Kết quả tra cứu kanji
聡
THÔNG
石
THẠCH