Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
砲
PHÁO
丸
HOÀN
Chi tiết chữ kanji 砲丸
Hán tự
砲
- PHÁO
Onyomi
ホウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
包
BAO
石
THẠCH
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ pháo [礮] hay [炮].
Giải nghĩa
Cũng như chữ pháo [礮] hay [炮].
Cũng như chữ pháo [礮] hay [炮].
Onyomi
ホウ
備砲
びほう
Các loại vũ khí
午砲
ごほう
Súng hiệu báo 12 giờ trưa
火砲
かほう
Pháo
砲座
ほうざ
Nền tảng súng
砲火
ほうか
Khói lửa