Chi tiết chữ kanji 破毀院
Hán tự
毀
- HỦYKunyomi
こぼ.つこわ.すこぼ.れるこわ.れるそし.るやぶ.る
Onyomi
キ
Số nét
13
Bộ
臼 CỮU 土 THỔ 殳 THÙ
Nghĩa
Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ.
Giải nghĩa
- Phá, nát. Như hủy hoại [毀壞] phá hư, hủy diệt [毀滅] phá hỏng, làm mất đi.
- Phá, nát. Như hủy hoại [毀壞] phá hư, hủy diệt [毀滅] phá hỏng, làm mất đi.
- Thương.
- Chê, diễu, mỉa mai.
- Cầu cúng trừ vạ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こぼ.つ
毀つ | こぼつ | Phá hủy |
こわ.す
取り毀す | とりこわす | Phá huỷ |
こぼ.れる
毀れる | こぼれる | Sứt mẻ |
Onyomi