Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 破裂音
Hán tự
裂
- LIỆT
Kunyomi
さ.く
さ.ける
-ぎ.れ
Onyomi
レツ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
列
LIỆT
衣
Y
Phân tích
Nghĩa
Xé ra. Rách.
Giải nghĩa
Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt [決裂].
Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt [決裂].
Rách.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さ.く
裂く
さく
Xé
切り裂く
きりさく
Tới sự cắt ra khỏi
引き裂く
ひきさく
Đứt
引裂く
ひきさく
Xé rách
切り細裂く
きりほそさく
Tới nhỏ lên trên cắt
さ.ける
裂ける
さける
Bị xé
張り裂ける
はりさける
Tới sự nổ (mở)
胸が裂ける
むねがさける
Làm tan nát trái tim ai đó
-ぎ.れ
縁裂れ
ふちぎれ
Sự bỏ diềm
Onyomi
レツ
亀裂
きれつ
Vết rạn nứt
破裂
はれつ
Sự đổ bể
分裂
ぶんれつ
Sự phân liệt
分裂する
ぶんれつ
Phân liệt
決裂
けつれつ
Quyết liệt
Kết quả tra cứu kanji
裂
LIỆT
音
ÂM
破
PHÁ