Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 硫化ユウロピウム(II)
Hán tự
硫
- LƯUOnyomi
リュウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
㐬 石 THẠCH
Nghĩa
Lưu hoàng [硫黃] lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.
Giải nghĩa
- Lưu hoàng [硫黃] lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.
- Lưu hoàng [硫黃] lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.
Onyomi