Chi tiết chữ kanji 硬さ
Hán tự
硬
- NGẠNHKunyomi
かた.い
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
石 THẠCH 更 CANH
Nghĩa
Cứng rắn. Nghĩa bóng là bướng bỉnh, ương ngạnh.
Giải nghĩa
- Cứng rắn.
- Cứng rắn.
- Nghĩa bóng là bướng bỉnh, ương ngạnh. Như cương ngạnh [剛硬] cứng cỏi, ngang bướng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かた.い
Onyomi