Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 硼砂
Hán tự
硼
- BẰNGOnyomi
ホウ
Số nét
13
Nghĩa
Bằng sa [硼砂] (boron, B) một chất lấy ở mỏ, ta thường gọi là hàn the, dùng làm thuốc được. Dùng hóa học chế cho thật sạch gọi là bằng tố [硼素].
Giải nghĩa
- Bằng sa [硼砂] (boron, B) một chất lấy ở mỏ, ta thường gọi là hàn the, dùng làm thuốc được. Dùng hóa học chế cho thật sạch gọi là bằng tố [硼素].
- Bằng sa [硼砂] (boron, B) một chất lấy ở mỏ, ta thường gọi là hàn the, dùng làm thuốc được. Dùng hóa học chế cho thật sạch gọi là bằng tố [硼素].