Chi tiết chữ kanji 碌でなし
Hán tự
碌
- LỤCKunyomi
ろく.な
Onyomi
ロク
Số nét
13
Bộ
彑 KỆ 氺 石 THẠCH
Nghĩa
Lục lục [碌碌] hèn hạ, theo đuôi. Nhiều việc bận rộn gọi là mang lục [忙碌].
Giải nghĩa
- Lục lục [碌碌] hèn hạ, theo đuôi. Như thử đẳng lục lục tiểu nhân [此等碌碌小人] (Tam quốc diễn nghĩa [三國演義]) cái hạng hèn hạ tiểu nhân này.
- Lục lục [碌碌] hèn hạ, theo đuôi. Như thử đẳng lục lục tiểu nhân [此等碌碌小人] (Tam quốc diễn nghĩa [三國演義]) cái hạng hèn hạ tiểu nhân này.
- Nhiều việc bận rộn gọi là mang lục [忙碌].