Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 確率
Hán tự
確
- XÁCKunyomi
たし.かたし.かめる
Onyomi
カクコウ
Số nét
15
JLPT
N3
Bộ
隺 石 THẠCH
Nghĩa
Bền, chắc. Đích xác. Dị dạng của chữ [确].
Giải nghĩa
- Bền, chắc.
- Bền, chắc.
- Đích xác. Như chính xác [正確] đúng chắc.
- Dị dạng của chữ [确].