Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 確率伝搬法
Hán tự
搬
- BÀN, BANOnyomi
ハン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
般 BÀN 扌 THỦ
Nghĩa
Trừ hết, dọn sạch. Một âm là ban.
Giải nghĩa
- Trừ hết, dọn sạch.
- Trừ hết, dọn sạch.
- Một âm là ban. Dời đi, khuân. Như ban di [搬移] dọn dời đi chỗ khác.
Onyomi