Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 碾き割り
Hán tự
碾
- NIỄN, CHIỂNKunyomi
ひ.くう.す
Onyomi
テン
Số nét
15
Nghĩa
Con lăn, ống trục nghiền như cái con lăn để tán thuốc vậy, dùng bánh tròn hay cột tròn lăn cho nhỏ đất cũng gọi là niễn. Cũng đọc là chữ chiển.
Giải nghĩa
- Con lăn, ống trục nghiền như cái con lăn để tán thuốc vậy, dùng bánh tròn hay cột tròn lăn cho nhỏ đất cũng gọi là niễn. Cũng đọc là chữ chiển.
- Con lăn, ống trục nghiền như cái con lăn để tán thuốc vậy, dùng bánh tròn hay cột tròn lăn cho nhỏ đất cũng gọi là niễn. Cũng đọc là chữ chiển.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 碾き臼 | ひきうす | NIỄN CỮU | cối xay |