Chi tiết chữ kanji 磯部俶
Hán tự
俶
- THỤC, THÍCHKunyomi
はじめよい
Onyomi
シュクテキ
Số nét
10
Nghĩa
Mới, trước từ. Chỉnh tề. Một âm là thích.
Giải nghĩa
- Mới, trước từ.
- Mới, trước từ.
- Chỉnh tề. Như thục trang [俶装] sắm sửa hành trang chỉnh tề.
- Một âm là thích. Cũng nghĩa như chữ thích [倜], thích thảng [俶儻] lỗi lạc.