Chi tiết chữ kanji 磺渓 (新北市)
Hán tự
磺
- HOÀNGKunyomi
あらがね
Onyomi
コウ
Số nét
17
Nghĩa
Tục mượn dùng như chữ hoàng [黃] để gọi tên đá. Cũng như chữ quáng [礦].
Giải nghĩa
- Tục mượn dùng như chữ hoàng [黃] để gọi tên đá.
- Tục mượn dùng như chữ hoàng [黃] để gọi tên đá.
- Cũng như chữ quáng [礦].