Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 祇園会 (落語)
Hán tự
祇
- KÌ, CHIKunyomi
くにつかみただまさに
Onyomi
ギキシ
Số nét
8
Bộ
示 KÌ 氏 THỊ
Nghĩa
Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi.
Giải nghĩa
- Thần đất.
- Thần đất.
- Yên.
- Cả, lớn.
- Bệnh.
- Một âm là chi. Chỉ, vừa, những. Như chi giảo ngã tâm [祇攪我心] (Thi Kinh [詩經]) những làm rối loạn lòng ta.
Onyomi