Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 祝原涼介
Hán tự
祝
- CHÚC, CHÚKunyomi
いわ.う
Onyomi
シュクシュウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
兄 HUYNH 礻 THỊ
Nghĩa
Khấn. Chúc mừng. Cắt. Một âm là chú, cũng như chữ chú [咒].
Giải nghĩa
- Khấn. Như tâm trung mặc mặc đảo chúc [心中默默禱祝] trong bụng ngầm khấn nguyện.
- Khấn. Như tâm trung mặc mặc đảo chúc [心中默默禱祝] trong bụng ngầm khấn nguyện.
- Chúc mừng. Chúc phúc [祝福].
- Cắt. Như chúc phát [祝髮] cắt tóc. Xuất gia đi tu gọi là chúc phát cũng theo nghĩa ấy.
- Một âm là chú, cũng như chữ chú [咒].