Chi tiết chữ kanji 神咒神威神楽
Hán tự
咒
- CHÚKunyomi
まじな.うのろ.いまじないのろ.う
Onyomi
ジュシュシュウ
Số nét
8
Nghĩa
Cũng như chữ chú [呪]. Như Đại bi chú [大悲咒].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ chú [呪]. Như Đại bi chú [大悲咒].
- Cũng như chữ chú [呪]. Như Đại bi chú [大悲咒].
咒
- CHÚ