Chi tiết chữ kanji 神戸夙川学院大学
Hán tự
夙
- TÚCKunyomi
つとにはやい
Onyomi
シュク
Số nét
6
Nghĩa
Sớm. Ngày xưa. Cũ. Kính cẩn.
Giải nghĩa
- Sớm.
- Sớm.
- Ngày xưa.
- Cũ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Loạn hậu phùng nhân phi túc tích [亂後逢人非夙昔] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Sau cơn ly loạn, người gặp không ai là kẻ quen biết cũ.
- Kính cẩn.