Chi tiết chữ kanji 神谷洵平
Hán tự
洵
- TUÂNKunyomi
の.ぶまこと.に
Onyomi
ジュンシュン
Số nét
9
JLPT
N1
Nghĩa
Tin thực. Xa. Xoáy nước.
Giải nghĩa
- Tin thực.
- Tin thực.
- Xa.
- Xoáy nước.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 洵美 | まことび | TUÂN MĨ | thanh |
洵
- TUÂNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 洵美 | まことび | TUÂN MĨ | thanh |