Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
祀
TỰ
祭
TẾ, SÁI
Chi tiết chữ kanji 祭祀
Hán tự
祀
- TỰ
Kunyomi
まつ.る
まつり
Onyomi
シ
Số nét
8
Bộ
巳
TỊ
示
KÌ
Phân tích
Nghĩa
Tế. Năm.
Giải nghĩa
Tế.
Tế.
Năm. Đầu năm gọi là nguyên tự [元祀].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まつ.る
祀る
まつる
Thờ cúng
Onyomi
シ
合祀
ごうし
Cất giữ thánh vật cùng nhau
奉祀
ほうし
Cất giữ coi như là thiêng liêng
祭祀
さいし
Lể nghi
祭祀料
さいしりょう
Sự tặng làm ở (tại) một nghi thức