Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 祷り
Hán tự
祷
- ĐẢO
Kunyomi
いの.る
いの.り
まつ.る
Onyomi
トウ
Số nét
11
Bộ
礻
THỊ
寿
THỌ
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 禱
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 禱
Giản thể của chữ 禱
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いの.り
祷り
いのり
Cầu nguyện
Onyomi
トウ
祈祷
きとう
Kinh cầu nguyện
黙祷
もくとう
Sự thầm cầu nguyện
加持祈祷
かじきとう
Sự niệm thần chú và cầu nguyện
祈祷する
きとうする
Tụng niệm
祈祷書
きとうしょ
Sách kinh
Kết quả tra cứu kanji
祷
ĐẢO