Chi tiết chữ kanji 禀議書
Hán tự
禀
- BẨM, LẪMKunyomi
こめぐら
Onyomi
リンヒン
Số nét
13
Bộ
㐭 示 KÌ
Nghĩa
Cũng như chữ bẩm [稟]. Giản thể của chữ [稟].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ bẩm [稟]. Giản thể của chữ [稟].
- Cũng như chữ bẩm [稟]. Giản thể của chữ [稟].
Onyomi
リン
禀議書 | りんぎしょ | Phác thảo kế hoạch lưu thông để thu được sự cho phép |