Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 禄
Hán tự
禄
- LỘC
Kunyomi
さいわ.い
ふち
Onyomi
ロク
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
礻
THỊ
录
LỤC
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ lộc [祿]. Giản thể của chữ [祿].
Giải nghĩa
Cũng như chữ lộc [祿].
Cũng như chữ lộc [祿].
Giản thể của chữ [祿].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ロク
余禄
よろく
Lợi nhuận bổ sung
加禄
かろく
Tăng thêm bổng lộc cho samurai
小禄
おろく
Lương nhỏ
微禄
びろく
Lương nhỏ
元禄
げんろく
Thời kỳ trong kỷ nguyên edo
Kết quả tra cứu kanji
禄
LỘC