Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 福島潟
Hán tự
潟
- TÍCH
Kunyomi
かた
-がた
Onyomi
セキ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
氵
THỦY
舄
TÍCH
Phân tích
Nghĩa
Đất mặn, đất có chất muối.
Giải nghĩa
Đất mặn, đất có chất muối.
Đất mặn, đất có chất muối.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-がた
干潟
ひがた
Bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
難波潟
なにわがた
Vịnh Naniwa
八郎潟
はちろうがた
Vũng hachiro
Kết quả tra cứu kanji
潟
TÍCH
島
ĐẢO
福
PHÚC