Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 福笑い
Hán tự
笑
- TIẾUKunyomi
わら.うえ.む
Onyomi
ショウ
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
⺮ 夭 YÊU
Nghĩa
Cười, vui cười. Cười chê.
Giải nghĩa
- Cười, vui cười.
- Cười, vui cười.
- Cười chê. Như trào tiếu [嘲笑] cười cợt, cợt nhạo. Sự gì đáng chê gọi là tiếu đàm [笑談]. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tiếu đàm nhân tại bích vân trung [笑談人在碧雲中] (Đề Yên Tử sơn Hoa Yên tự [題安子山花煙寺]) Tiếng người cười nói trong mây biếc.
Mẹo
Một người (人)đa
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わら.う
Onyomi