Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 秋蚕
Hán tự
蚕
- TÀMKunyomi
かいここ
Onyomi
サンテン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
天 THIÊN 虫 TRÙNG
Nghĩa
Tục dùng như chữ tàm [蠶], nguyên là chữ điến là giống giun. Giản thể của chữ [蠶].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ tàm [蠶], nguyên là chữ điến là giống giun.
- Tục dùng như chữ tàm [蠶], nguyên là chữ điến là giống giun.
- Giản thể của chữ [蠶].