Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 秘匿マルチパーティ計算
Hán tự
匿
- NẶCKunyomi
かくま.う
Onyomi
トク
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
若 NHƯỢC 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Trốn, dấu. Như đào nặc [逃匿] trốn tránh không cho người biết. Nguyễn Du [阮攸] : Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử [豫讓匿身刺襄子] (Dự Nhượng kiều [豫讓橋]) Dự Nhượng dấu mình đâm Tương Tử.
Giải nghĩa
- Trốn, dấu. Như đào nặc [逃匿] trốn tránh không cho người biết. Nguyễn Du [阮攸] : Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử [豫讓匿身刺襄子] (Dự Nhượng kiều [豫讓橋]) Dự Nhượng dấu mình đâm Tương Tử.
- Trốn, dấu. Như đào nặc [逃匿] trốn tránh không cho người biết. Nguyễn Du [阮攸] : Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử [豫讓匿身刺襄子] (Dự Nhượng kiều [豫讓橋]) Dự Nhượng dấu mình đâm Tương Tử.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi