Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 稚児の剣法
Hán tự
児
- NHIKunyomi
こ-こ-っこ
Onyomi
ジニゲイ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
旧 CỰU 儿 NHÂN
Nghĩa
Nhi đồng, hài nhi
Giải nghĩa
- Nhi đồng, hài nhi
- Nhi đồng, hài nhi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こ
Onyomi
ジ