Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
穂
TUỆ
波
BA
Chi tiết chữ kanji 穂波
Hán tự
穂
- TUỆ
Kunyomi
ほ
Onyomi
スイ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
禾
HÒA
恵
HUỆ
Phân tích
Nghĩa
Tai.
Giải nghĩa
Tai.
Tai.
ear, ear (grain), head, crest (wave)
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほ
刈り穂
かりほ
Thóc
刈穂
かりほ
Gặt hái hạt
初穂
はつほ
Những cái tai đầu tiên (của) gạo hoặc gieo trồng hoặc gặt hái (của) mùa
垂り穂
たりほ
Dái tai to
接ぎ穂
はぎほ
Chồi
Onyomi
スイ
花穂
かすい
Đóng bằng đinh
穂状
すいじょう
Sống ở nước
穂状花序
すいじょうかじょ
Đinh đế giày (kiểu cây)