Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 穏やかな処置
Hán tự
穏
- ỔN
Kunyomi
おだ.やか
Onyomi
オン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
禾
HÒA
㥯
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Yên
Yên
Yên ổn
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おだ.やか
穏やか
おだやか
Điềm đạm
穏やかな
おだやかな
Êm đềm
穏やかな人
おだやかなひと
Người hòa nhã
穏やかな海
おだやかなうみ
Biển lặng sóng
穏やかな風
おだやかなかぜ
Gió hiu hiu
Onyomi
オン
不穏
ふおん
Tình trạng náo động
穏和
おんわ
Ôn hoà
不穏な
ふおんな
Đằm
平穏
へいおん
Bình ổn
穏便
おんびん
Yên ổn
Kết quả tra cứu kanji
穏
ỔN
置
TRÍ
処
XỨ