Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 穣
Hán tự
穣
- NHƯƠNG
Kunyomi
わら
ゆたか
Onyomi
ジョウ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
禾
HÒA
㐮
Phân tích
Nghĩa
Thân lúa; được mùa; thịnh vượng
Giải nghĩa
Thân lúa; được mùa; thịnh vượng
Thân lúa; được mùa; thịnh vượng
Onyomi
ジョウ
豊穣
ほうじょう
Trúng mùa
五穀豊穣
ごこくほうじょう
Thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc)
Kết quả tra cứu kanji
穣
NHƯƠNG