Chi tiết chữ kanji 穹窿
Hán tự
窿
- LUNGOnyomi
リュウ
Số nét
16
Nghĩa
Khung lung [穹窿] khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.
Giải nghĩa
- Khung lung [穹窿] khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.
- Khung lung [穹窿] khum khum, giữa cao mà bốn bề thấp xuống gọi là khung lung.